Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 快点儿
Pinyin: kuài diǎnr
Meanings: Nhanh lên, thúc giục ai làm gì đó nhanh hơn., Hurry up, urging someone to do something faster.
HSK Level: hsk 2
Part of speech: other
Stroke count: 18
Radicals: 夬, 忄, 占, 灬, 丿, 乚
Grammar: Thường dùng trong câu mệnh lệnh hoặc lời nhắc nhở.
Example: 快点儿,我们要迟到了!
Example pinyin: kuài diǎn ér , wǒ men yào chí dào le !
Tiếng Việt: Nhanh lên, chúng ta sẽ bị muộn!
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhanh lên, thúc giục ai làm gì đó nhanh hơn.
Nghĩa phụ
English
Hurry up, urging someone to do something faster.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế