Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 680

Hiển thị 421 đến 450 của 680 tổng từ

Cái này, đây, tại đây.
měi
Mỗi, từng.
比如
bǐ rú
Ví dụ như, chẳng hạn
比如说
bǐ rú shuō
Ví dụ như, chẳng hạn như
Không khí, hơi thở, khí chất
汉语
hàn yǔ
Tiếng Hán (ngôn ngữ chính của Trung Quốc...
hàn
Mồ hôi
汤匙
tāng chí
Muỗng nhỏ dùng để uống súp hoặc canh
汤壶
tāng hú
Ấm đun nước hoặc bình giữ nhiệt đựng can...
méi
Không có, chưa (dùng trong câu phủ định)...
沙土
shā tǔ
Đất cát, hỗn hợp giữa cát và đất.
沙坑
shā kēng
Hố cát, khu vực chứa đầy cát thường dùng...
没有
méi yǒu
Không có.
yóu
Chất lỏng trơn dùng trong nấu ăn hoặc cô...
法律
fǎ lǜ
Luật pháp
洋芋
yáng yù
Khoai tây.
洗澡
xǐ zǎo
Tắm rửa
洗衣机
xǐ yī jī
Máy giặt
liú
Chảy, dòng chảy
流行
liú xíng
Lan truyền rộng rãi, phổ biến (thường dù...
qiǎn
Nông, cạn, không sâu.
海边
hǎi biān
Khu vực gần bờ biển, nơi tiếp giáp giữa ...
xiāo
Biến mất, tiêu tan; giảm bớt, xóa bỏ.
添菜
tiān cài
Thêm món ăn (vào bữa cơm).
清早
qīng zǎo
Buổi sáng sớm, khi trời còn chưa sáng hẳ...
清晨
qīng chén
Buổi sớm mai, lúc trời vừa sáng.
清楚
qīng chu
Rõ ràng, dễ hiểu, minh bạch.
Khát (muốn uống nước)
yóu
Bơi dưới nước.
湖北
Húběi
Tỉnh Hồ Bắc (Trung Quốc)

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...