Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 690

Hiển thị 421 đến 450 của 690 tổng từ

Vui vẻ, hạnh phúc, niềm vui (phiên thể c...
橘子
jú zi
Quả cam (trái cây).
橙色
chéng sè
Màu cam (màu sắc).
欢迎
huān yíng
Chào đón, hoan nghênh
正在
zhèng zài
Đang (diễn ra), hiện tại tiếp diễn.
正是
zhèng shì
Chính là, đúng lúc
Này, đây (dùng để chỉ sự vật gần gũi về ...
měi
Mỗi, từng (chỉ số lượng hoặc chu kỳ)
比如
bǐ rú
Ví dụ như, chẳng hạn như
比如说
bǐ rú shuō
Ví dụ như, chẳng hạn như
Không khí, khí chất, hơi thở hoặc năng l...
汉语
hàn yǔ
Tiếng Hán (ngôn ngữ chính của Trung Quốc...
hàn
Mồ hôi
汤匙
tāng chí
Muỗng nhỏ dùng để uống súp hoặc canh
汤壶
tāng hú
Ấm đun nước hoặc bình giữ nhiệt đựng can...
méi
Không có, chưa (dùng trong câu phủ định)...
沙土
shā tǔ
Đất cát, hỗn hợp giữa cát và đất.
沙坑
shā kēng
Hố cát, khu vực chứa đầy cát thường dùng...
没有
méi yǒu
Không có, thiếu.
yóu
Dầu, chất lỏng nhờn dùng trong nấu ăn ho...
法律
fǎ lǜ
Luật pháp, hệ thống các quy tắc bắt buộc...
洋芋
yáng yù
Khoai tây.
洗澡
xǐ zǎo
Tắm
洗衣机
xǐ yī jī
Máy giặt
liú
Chảy, lưu thông; dòng chảy
流行
liú xíng
Phổ biến, thịnh hành.
qiǎn
Nông, cạn; đơn giản, dễ hiểu
海边
hǎi biān
Khu vực gần bờ biển, nơi tiếp giáp giữa ...
xiāo
Biến mất, tiêu tan; giảm bớt, xóa bỏ.
添菜
tiān cài
Thêm món ăn (vào bữa cơm).

Hiển thị 421 đến 450 của 690 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...