Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 洋芋
Pinyin: yáng yù
Meanings: Khoai tây., Potato., ①[方言]马铃薯,土豆。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 氵, 羊, 于, 艹
Chinese meaning: ①[方言]马铃薯,土豆。
Grammar: Tên gọi thông dụng ở miền Nam Trung Quốc, tương đương '土豆' ở miền Bắc.
Example: 今天晚餐有洋芋泥。
Example pinyin: jīn tiān wǎn cān yǒu yáng yù ní 。
Tiếng Việt: Bữa tối hôm nay có món khoai tây nghiền.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khoai tây.
Nghĩa phụ
English
Potato.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]马铃薯,土豆
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!