Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 正是
Pinyin: zhèng shì
Meanings: Chính là, đúng lúc, Exactly, precisely
HSK Level: hsk 2
Part of speech: other
Stroke count: 14
Radicals: 一, 止, 日, 𤴓
Grammar: Dùng để nhấn mạnh sự phù hợp hoặc chính xác.
Example: 这正是我们需要的。
Example pinyin: zhè zhèng shì wǒ men xū yào de 。
Tiếng Việt: Đây chính là điều mà chúng ta cần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chính là, đúng lúc
Nghĩa phụ
English
Exactly, precisely
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!