Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 比如

Pinyin: bǐ rú

Meanings: Ví dụ như, chẳng hạn như, For example, such as, ①表示下面举例;例如——举例时的发端语。*②假如。[例]比如你要外出,首先得安顿好家务。*③等于是。

HSK Level: hsk 2

Part of speech: liên từ

Stroke count: 10

Radicals: 比, 口, 女

Chinese meaning: ①表示下面举例;例如——举例时的发端语。*②假如。[例]比如你要外出,首先得安顿好家务。*③等于是。

Grammar: Thường được dùng để dẫn dắt ví dụ trong câu. Đứng trước danh sách hoặc ví dụ cụ thể.

Example: 生活中有很多美好的事物,比如音乐、艺术和文学。

Example pinyin: shēng huó zhōng yǒu hěn duō měi hǎo de shì wù , bǐ rú yīn yuè 、 yì shù hé wén xué 。

Tiếng Việt: Trong cuộc sống có rất nhiều điều tốt đẹp, ví dụ như âm nhạc, nghệ thuật và văn học.

比如
bǐ rú
HSK 2liên từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ví dụ như, chẳng hạn như

For example, such as

表示下面举例;例如——举例时的发端语

假如。比如你要外出,首先得安顿好家务

等于是

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

比如 (bǐ rú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung