Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 汤壶

Pinyin: tāng hú

Meanings: Ấm đun nước hoặc bình giữ nhiệt đựng canh, Soup kettle or thermos pot, ①用来装上热水在被中取暖的扁壶,用陶瓷、铜合金制成。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 氵, 业, 冖, 士

Chinese meaning: ①用来装上热水在被中取暖的扁壶,用陶瓷、铜合金制成。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ vật dụng nhà bếp.

Example: 她把热汤倒进了汤壶里。

Example pinyin: tā bǎ rè tāng dǎo jìn le tāng hú lǐ 。

Tiếng Việt: Cô ấy đổ canh nóng vào bình giữ nhiệt.

汤壶
tāng hú
2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ấm đun nước hoặc bình giữ nhiệt đựng canh

Soup kettle or thermos pot

用来装上热水在被中取暖的扁壶,用陶瓷、铜合金制成

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

汤壶 (tāng hú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung