Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 橘子
Pinyin: jú zi
Meanings: Quả cam (trái cây)., Orange (fruit)., ①古书上说的一种树。*②木心。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 木, 矞, 子
Chinese meaning: ①古书上说的一种树。*②木心。
Grammar: Là danh từ đơn giản, thường xuất hiện trong các câu về thực phẩm hoặc trái cây.
Example: 我喜欢吃橘子。
Example pinyin: wǒ xǐ huan chī jú zǐ 。
Tiếng Việt: Tôi thích ăn cam.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quả cam (trái cây).
Nghĩa phụ
English
Orange (fruit).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古书上说的一种树
木心
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!