Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 楽
Pinyin: lè
Meanings: Vui vẻ, hạnh phúc, niềm vui (phiên thể của 樂), Happy, joyful, pleasure (simplified form of 樂)., ①古同“乐”。
HSK Level: 2
Part of speech: tính từ
0Chinese meaning: ①古同“乐”。
Grammar: Là một từ đa nghĩa, vừa là tính từ mô tả trạng thái tâm lý, vừa là danh từ chỉ khái niệm. Dùng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh.
Example: 音乐让人感到快乐。
Example pinyin: yīn yuè ràng rén gǎn dào kuài lè 。
Tiếng Việt: Âm nhạc khiến con người cảm thấy vui vẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vui vẻ, hạnh phúc, niềm vui (phiên thể của 樂)
Nghĩa phụ
English
Happy, joyful, pleasure (simplified form of 樂).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“乐”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!