Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 680

Hiển thị 601 đến 630 của 680 tổng từ

走进
zǒu jìn
Bước vào trong một không gian nhất định.
走道
zǒu dào
Lối đi, hành lang
zhào
Họ Triệu (một họ phổ biến ở Trung Quốc)
超市
chāo shì
Siêu thị
超过
chāo guò
Vượt qua, hơn
yuè
Càng..., vượt qua, qua khỏi.
越来越
yuè lái yuè
Ngày càng, càng lúc càng (biểu thị mức đ...
足球
zú qiú
Môn bóng đá.
跑步
pǎo bù
Chạy bộ, hoạt động tập luyện sức khỏe bằ...
身边
shēn biān
Bên cạnh, gần gũi (thường chỉ những ngườ...
车辆
chē liàng
Phương tiện giao thông, chủ yếu là xe cộ...
qīng
Nhẹ (về trọng lượng hoặc mức độ).
biān
Cạnh, bên
guò
Qua, vượt qua hoặc trải nghiệm (khi làm ...
过去
guò qù
Quá khứ, thời gian đã qua; hoặc chuyển đ...
运动
yùn dòng
Chuyển động; hoạt động thể chất, phong t...
还好
hái hǎo
Vẫn ổn, không tệ lắm.
这里
zhè lǐ
Đây, chỗ này (chỉ một địa điểm gần với n...
lián
Liên tiếp, nối liền, thậm chí, kể cả.
迟到
chí dào
Đến muộn
送到
sòng dào
Gửi đến, chuyển tới một địa điểm cụ thể.
送给
sòng gěi
Tặng cho, đưa cho ai đó cái gì.
xuǎn
Chọn, lựa chọn.
通知
tōng zhī
Thông báo, cho ai đó biết về một sự việc...
逛街
guàng jiē
Đi dạo phố, đi chơi ở khu vực đông người
dào
Đường, con đường; đạo lý; phương pháp.
道歉
dào qiàn
Xin lỗi, bày tỏ sự hối lỗi.
那么
nàme
Như vậy, thế thì (diễn tả sự suy luận ho...
那会儿
nàhuìr
Lúc đó, vào thời điểm đó (chỉ khoảng thờ...
那时
nàshí
Vào thời điểm đó, hồi đó (chỉ một giai đ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...