Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 超市

Pinyin: chāo shì

Meanings: Siêu thị, Supermarket

HSK Level: hsk 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 召, 走, 亠, 巾

Grammar: Danh từ hai âm tiết, chỉ nơi bán hàng hóa đa dạng.

Example: 我们去超市买东西。

Example pinyin: wǒ men qù chāo shì mǎi dōng xī 。

Tiếng Việt: Chúng ta đi siêu thị mua đồ.

超市
chāo shì
HSK 2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Siêu thị

Supermarket

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

超市 (chāo shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung