Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 过去

Pinyin: guò qù

Meanings: Quá khứ, thời gian đã qua; hoặc chuyển động từ nơi này qua nơi khác., The past, time that has gone by; or movement from one place to another., ①用在动词后,表示反面对着自己。[例]他把书翻过去,看书背面的价格。*②用在动词后,表示失去原来正常的状态。[例]他气得昏死过去。*③用在动词后,表示通过。[例]你这么不讲面子,可太说不过去了。[例]用在动词后,表示离开或经过所在的地方(车从我身边开了过去)。*④用在形容词后,表示超过,多与“得”或“不”连用。[例]你怎么也凶不过去她。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 寸, 辶, 厶, 土

Chinese meaning: ①用在动词后,表示反面对着自己。[例]他把书翻过去,看书背面的价格。*②用在动词后,表示失去原来正常的状态。[例]他气得昏死过去。*③用在动词后,表示通过。[例]你这么不讲面子,可太说不过去了。[例]用在动词后,表示离开或经过所在的地方(车从我身边开了过去)。*④用在形容词后,表示超过,多与“得”或“不”连用。[例]你怎么也凶不过去她。

Grammar: Từ này đa chức năng, có thể hoạt động như danh từ (thời gian) hoặc trạng từ (di chuyển).

Example: 过去的记忆很难忘。

Example pinyin: guò qù de jì yì hěn nán wàng 。

Tiếng Việt: Những ký ức về quá khứ thật khó quên.

过去
guò qù
2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quá khứ, thời gian đã qua; hoặc chuyển động từ nơi này qua nơi khác.

The past, time that has gone by; or movement from one place to another.

用在动词后,表示反面对着自己。他把书翻过去,看书背面的价格

用在动词后,表示失去原来正常的状态。他气得昏死过去

用在动词后,表示通过。你这么不讲面子,可太说不过去了。用在动词后,表示离开或经过所在的地方(车从我身边开了过去)

用在形容词后,表示超过,多与“得”或“不”连用。你怎么也凶不过去她

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

过去 (guò qù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung