Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 送给
Pinyin: sòng gěi
Meanings: Tặng cho, trao tặng một thứ gì đó., To give or present something to someone., ①作为无偿物给予。[例]这本书送给你了。*②作为礼物而给予。[例]送给他父母一台电视机。
HSK Level: hsk 2
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 关, 辶, 合, 纟
Chinese meaning: ①作为无偿物给予。[例]这本书送给你了。*②作为礼物而给予。[例]送给他父母一台电视机。
Grammar: Cấu trúc: 主语 + 送给 + 对象 + 物品. Là cách diễn đạt phổ biến khi mô tả hành động tặng quà.
Example: 我把书送给朋友了。
Example pinyin: wǒ bǎ shū sòng gěi péng yǒu le 。
Tiếng Việt: Tôi đã tặng sách cho bạn của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tặng cho, trao tặng một thứ gì đó.
Nghĩa phụ
English
To give or present something to someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
作为无偿物给予。这本书送给你了
作为礼物而给予。送给他父母一台电视机
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!