Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 语言

Pinyin: yǔ yán

Meanings: Ngôn ngữ (phương tiện giao tiếp bằng lời nói hoặc chữ viết)., Language (a means of communication through speech or writing)., ①用以表达情意的声音。是人类最重要的交际工具。它跟思想有密切关系,是人类区别于其他动物的本质特征。

HSK Level: hsk 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 吾, 讠, 言

Chinese meaning: ①用以表达情意的声音。是人类最重要的交际工具。它跟思想有密切关系,是人类区别于其他动物的本质特征。

Grammar: Từ cơ bản dùng để chỉ ngôn ngữ nói chung; có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với các tính từ/tân ngữ bổ sung ý nghĩa.

Example: 学习一门新语言很难。

Example pinyin: xué xí yì mén xīn yǔ yán hěn nán 。

Tiếng Việt: Học một ngôn ngữ mới rất khó.

语言
yǔ yán
HSK 2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngôn ngữ (phương tiện giao tiếp bằng lời nói hoặc chữ viết).

Language (a means of communication through speech or writing).

用以表达情意的声音。是人类最重要的交际工具。它跟思想有密切关系,是人类区别于其他动物的本质特征

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

语言 (yǔ yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung