Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: guò

Meanings: Đi qua, vượt qua hoặc trải nghiệm, To pass through, to cross, or experience., ①遍,次。[合]过儿(次;遍);一过(一遍);过子(次数;遍)。*②另见guō。

HSK Level: 2

Part of speech: động từ

Stroke count: 6

Radicals: 寸, 辶

Chinese meaning: ①遍,次。[合]过儿(次;遍);一过(一遍);过子(次数;遍)。*②另见guō。

Hán Việt reading: quá

Grammar: Có thể là động từ chính hoặc trợ từ chỉ hành động đã xảy ra trong quá khứ.

Example: 我们过了桥。

Example pinyin: wǒ men guò le qiáo 。

Tiếng Việt: Chúng tôi đã đi qua cây cầu.

guò
2động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi qua, vượt qua hoặc trải nghiệm

quá

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To pass through, to cross, or experience.

遍,次。过儿(次;遍);一过(一遍);过子(次数;遍)

另见guō

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

过 (guò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung