Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 身边
Pinyin: shēn biān
Meanings: Bên cạnh, gần gũi (thường chỉ những người hoặc vật gần mình), By one’s side; nearby.
HSK Level: hsk 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 身, 力, 辶
Grammar: Danh từ chỉ vị trí gần người hoặc vật.
Example: 她总是带钱包在身边。
Example pinyin: tā zǒng shì dài qián bāo zài shēn biān 。
Tiếng Việt: Cô ấy luôn mang ví bên mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bên cạnh, gần gũi (thường chỉ những người hoặc vật gần mình)
Nghĩa phụ
English
By one’s side; nearby.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!