Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 走进
Pinyin: zǒu jìn
Meanings: Bước vào trong một không gian nhất định., To walk into or enter a specific space.
HSK Level: hsk 2
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 土, 龰, 井, 辶
Grammar: Thường xuất hiện với các địa danh hoặc không gian kín như nhà, phòng, cửa hàng...
Example: 她走进了教室。
Example pinyin: tā zǒu jìn le jiào shì 。
Tiếng Việt: Cô ấy bước vào lớp học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bước vào trong một không gian nhất định.
Nghĩa phụ
English
To walk into or enter a specific space.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!