Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 走道

Pinyin: zǒu dào

Meanings: Lối đi, hành lang, Corridor, pathway., ①(英pavement;美sidewalk)∶街道两边的人行道。*②在路上行走。*③[方言]改嫁。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 土, 龰, 辶, 首

Chinese meaning: ①(英pavement;美sidewalk)∶街道两边的人行道。*②在路上行走。*③[方言]改嫁。

Example: 请靠右走道行走。

Example pinyin: qǐng kào yòu zǒu dào heng zǒu 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng đi bên phải lối đi.

走道
zǒu dào
2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lối đi, hành lang

Corridor, pathway.

(英pavement;美sidewalk)∶街道两边的人行道

在路上行走

[方言]改嫁

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

走道 (zǒu dào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung