Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 680

Hiển thị 151 đến 180 của 680 tổng từ

可口可乐
Kě Kǒu Kě Lè
Coca-Cola.
hào
Số hiệu, kí hiệu, dấu hiệu
Mỗi, các.
tóng
Cùng, giống, chung với ai đó/điều gì đó.
同事
tóng shì
Đồng nghiệp, người cùng làm việc tại một...
同学
tóng xué
Bạn học, người học cùng lớp hoặc trường.
同意
tóng yì
Đồng ý, tán thành với một ý kiến hoặc đề...
同时
tóng shí
Cùng lúc, xảy ra tại một thời điểm hoặc ...
同样
tóng yàng
Giống nhau, cũng như vậy, tương tự.
后来
hòu lái
Sau đó, về sau
后面
hòu miàn
Phía sau, đằng sau
向前
xiàng qián
Về phía trước, tiến lên
听众
tīng zhòng
Thính giả, người nghe
听力
tīng lì
Khả năng nghe, kỹ năng nghe hiểu
听说
tīng shuō
Nghe nói, được biết
chuī
Thổi, làm không khí di chuyển mạnh.
ya
Hạt trợ từ biểu thị cảm thán hoặc nhấn m...
gào
Báo cáo, thông báo, tố cáo
zhōu
Tuần (7 ngày), vòng quanh, chu vi.
周年
zhōu nián
Một năm tròn kể từ một sự kiện nào đó.
周末
zhōu mò
Cuối tuần.
味道
wèi dào
Hương vị, mùi vị, cảm giác khi ăn hoặc n...
zán
Tôi, ta (dùng trong văn nói thân mật)
咱们
zán men
Chúng ta, chúng tôi (dùng trong văn nói ...
哈欠
hā qian
Cử động ngáp (khi buồn ngủ hoặc mệt mỏi)...
xiǎng
Kêu, vang, phát ra âm thanh; tiếng động.
哪些
nǎxiē
Những cái nào, những người nào (hỏi về n...
Khóc
chàng
Hát, ca hát
商量
shāng liang
Thảo luận, bàn bạc

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...