Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 690

Hiển thị 151 đến 180 của 690 tổng từ

可口可乐
Kě Kǒu Kě Lè
Coca-Cola.
hào
Số, ký hiệu, hiệu lệnh.
Mỗi, từng (chỉ từng phần tử riêng lẻ)
tóng
Cùng, giống nhau, đồng
同事
tóng shì
Đồng nghiệp, người cùng làm việc tại một...
同事
tónɡ shì
Đồng nghiệp.
同学
tóng xué
Bạn học, cùng lớp
同意
tóng yì
Đồng ý, tán thành.
同时
tóng shí
Cùng lúc, đồng thời
同样
tóng yàng
Giống nhau, cũng như vậy
后来
hòu lái
Sau đó, về sau.
后面
hòu miàn
Phía sau; đằng sau.
向前
xiàng qián
Hướng về phía trước, tiến lên.
听众
tīng zhòng
Khán giả, người nghe (trong buổi thuyết ...
听力
tīng lì
Khả năng nghe hiểu (thường dùng trong ng...
听说
tīng shuō
Nghe nói, được biết
chuī
Thổi (khí, gió...)
ya
Hạt trợ giúp cảm thán, nhấn mạnh cảm xúc
gào
Báo cáo, tố cáo, nói cho ai biết
zhōu
Tuần, vòng, chu kỳ
周年
zhōu nián
Năm tròn (đánh dấu một sự kiện quan trọn...
周末
zhōu mò
Cuối tuần (thứ Bảy và Chủ Nhật).
味道
wèi dào
Hương vị hoặc mùi thơm của thức ăn hoặc ...
zán
Chúng ta, chúng tôi (thân mật)
咱们
zán men
Chúng ta, chúng tôi (dùng trong văn nói ...
哈欠
hā qian
Cử động ngáp (khi buồn ngủ hoặc mệt mỏi)...
xiǎng
Phát ra tiếng động; vang dội
哪些
nǎ xiē
Những cái nào, những ai (dùng để hỏi về ...
Khóc, rơi nước mắt do buồn bã, đau khổ h...
chàng
Hát, trình bày một bài hát

Hiển thị 151 đến 180 của 690 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...