Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: hào

Meanings: Số, ký hiệu, hiệu lệnh., Number, symbol, signal., ①表示人数的单位。[例]一百多号人。*②表示次序,常放在数目字之后。[例]三十五号文件,车牌H-10098号。*③表示一个月里的日子。[例]八月五号。*④另见háo。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 5

Radicals: 丂, 口

Chinese meaning: ①表示人数的单位。[例]一百多号人。*②表示次序,常放在数目字之后。[例]三十五号文件,车牌H-10098号。*③表示一个月里的日子。[例]八月五号。*④另见háo。

Hán Việt reading: hiệu

Grammar: Dùng để chỉ dãy số, ký tự đặc biệt hoặc tên gọi mang tính định danh. Ví dụ: 电话号码 (số điện thoại).

Example: 这是我的学号。

Example pinyin: zhè shì wǒ de xué hào 。

Tiếng Việt: Đây là số học sinh của tôi.

hào
2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Số, ký hiệu, hiệu lệnh.

hiệu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Number, symbol, signal.

表示人数的单位。一百多号人

表示次序,常放在数目字之后。三十五号文件,车牌H-10098号

表示一个月里的日子。八月五号

另见háo

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

号 (hào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung