Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 可口可乐
Pinyin: Kě Kǒu Kě Lè
Meanings: Coca-Cola., ①食物适合口味的。
HSK Level: 2
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 18
Radicals: 丁, 口, 乐
Chinese meaning: ①食物适合口味的。
Grammar: Tên riêng của một thương hiệu đồ uống nổi tiếng. Luôn viết hoa và không thay đổi cấu trúc.
Example: 我喜欢喝可口可乐。
Example pinyin: wǒ xǐ huan hē kě kǒu kě lè 。
Tiếng Việt: Tôi thích uống Coca-Cola.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Coca-Cola.
Nghĩa phụ
English
Coca-Cola.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
食物适合口味的
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế