Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zán

Meanings: Chúng ta, chúng tôi (thân mật), We/us (informal, familiar), ①用在祈使句末,表示祈使语气,相当于“吧”。[例]走了一会,来到门首也。张二哥,咱进去咱。——《青衫泪》。*②用在陈述句末,表示要做什么的语气。[例]当此夜深孤闷之时,我试理一曲消遣咱。——元·马致远《汉宫秋》。*③怎么;咋。[合]咱个(咋个。怎么)。

HSK Level: hsk 2

Part of speech: đại từ

Stroke count: 9

Radicals: 口, 自

Chinese meaning: ①用在祈使句末,表示祈使语气,相当于“吧”。[例]走了一会,来到门首也。张二哥,咱进去咱。——《青衫泪》。*②用在陈述句末,表示要做什么的语气。[例]当此夜深孤闷之时,我试理一曲消遣咱。——元·马致远《汉宫秋》。*③怎么;咋。[合]咱个(咋个。怎么)。

Hán Việt reading: cha

Grammar: Đại từ nhân xưng số nhiều, mang sắc thái thân mật, thường dùng trong văn nói.

Example: 咱一起去吧。

Example pinyin: zán yì qǐ qù ba 。

Tiếng Việt: Chúng ta cùng đi thôi.

zán
HSK 2đại từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chúng ta, chúng tôi (thân mật)

cha

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

We/us (informal, familiar)

用在祈使句末,表示祈使语气,相当于“吧”。走了一会,来到门首也。张二哥,咱进去咱。——《青衫泪》

用在陈述句末,表示要做什么的语气。当此夜深孤闷之时,我试理一曲消遣咱。——元·马致远《汉宫秋》

怎么;咋。咱个(咋个。怎么)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

咱 (zán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung