Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 周年
Pinyin: zhōu nián
Meanings: Năm tròn (đánh dấu một sự kiện quan trọng sau mỗi năm), Anniversary; a full year marking an important event., ①满一年;标志重要意义的一年。[例]建国十周年。
HSK Level: hsk 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: ⺆, 𠮷, 年
Chinese meaning: ①满一年;标志重要意义的一年。[例]建国十周年。
Grammar: Thường được sử dụng với các mốc thời gian quan trọng, ví dụ như 结婚周年 (kỷ niệm ngày cưới).
Example: 我们庆祝结婚周年。
Example pinyin: wǒ men qìng zhù jié hūn zhōu nián 。
Tiếng Việt: Chúng tôi kỷ niệm ngày cưới lần thứ nhất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Năm tròn (đánh dấu một sự kiện quan trọng sau mỗi năm)
Nghĩa phụ
English
Anniversary; a full year marking an important event.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
满一年;标志重要意义的一年。建国十周年
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!