Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Khóc, rơi nước mắt do buồn bã, đau khổ hoặc tức giận., To cry, shed tears due to sadness, pain, or anger., ①用本义。(有声有泪)。*②用本义。[据]哭,哀声也。——《说文》。[例]哭声震天动地。——张博《五人墓碑记》。[例]秦伯素服郊次,向师而哭。——《左传·僖公三十三年》。[例]蹇叔之子与师,哭而送之。——《左传·僖公三十二年》。[例]有妇人哭于墓者而哀。——《苛政猛于虎》。[合]哭哭嘶嘶(边哭边喊);哭唠叨(方言。边哭边诉说);哭踊(哭泣踊跳。为古代丧礼的一种仪节);哭临(到现场啼哭。古代帝王的丧事,往往集众举哀叫哭临)。*③吊唁,祭奠死者并慰问家属。[例]则哭以厌之。——《汉书·王莽传》。注:“哭者所以告哀也。”[例]哭先祖。*④歌。[例]昔雍门子以哭见于孟尝君。——《淮南子·览冥训》。

HSK Level: 2

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 吅, 犬

Chinese meaning: ①用本义。(有声有泪)。*②用本义。[据]哭,哀声也。——《说文》。[例]哭声震天动地。——张博《五人墓碑记》。[例]秦伯素服郊次,向师而哭。——《左传·僖公三十三年》。[例]蹇叔之子与师,哭而送之。——《左传·僖公三十二年》。[例]有妇人哭于墓者而哀。——《苛政猛于虎》。[合]哭哭嘶嘶(边哭边喊);哭唠叨(方言。边哭边诉说);哭踊(哭泣踊跳。为古代丧礼的一种仪节);哭临(到现场啼哭。古代帝王的丧事,往往集众举哀叫哭临)。*③吊唁,祭奠死者并慰问家属。[例]则哭以厌之。——《汉书·王莽传》。注:“哭者所以告哀也。”[例]哭先祖。*④歌。[例]昔雍门子以哭见于孟尝君。——《淮南子·览冥训》。

Hán Việt reading: khốc

Grammar: Động từ cơ bản, có thể kết hợp với nhiều phó từ và bổ ngữ.

Example: 她伤心地哭了。

Example pinyin: tā shāng xīn dì kū le 。

Tiếng Việt: Cô ấy đã khóc vì buồn lòng.

2động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khóc, rơi nước mắt do buồn bã, đau khổ hoặc tức giận.

khốc

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To cry, shed tears due to sadness, pain, or anger.

用本义。(有声有泪)

用本义。哭,哀声也。——《说文》。哭声震天动地。——张博《五人墓碑记》。秦伯素服郊次,向师而哭。——《左传·僖公三十三年》。蹇叔之子与师,哭而送之。——《左传·僖公三十二年》。有妇人哭于墓者而哀。——《苛政猛于虎》。哭哭嘶嘶(边哭边喊);哭唠叨(方言。边哭边诉说);哭踊(哭泣踊跳。为古代丧礼的一种仪节);哭临(到现场啼哭。古代帝王的丧事,往往集众举哀叫哭临)

吊唁,祭奠死者并慰问家属。[例]则哭以厌之。——《汉书·王莽传》。注

“哭者所以告哀也。”哭先祖

歌。昔雍门子以哭见于孟尝君。——《淮南子·览冥训》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

哭 (kū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung