Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 同时
Pinyin: tóng shí
Meanings: Cùng lúc, đồng thời, At the same time, simultaneously, ①同时代;同一时候。[例]同时发生。[例]同时发火。——《资治通鉴》。*②并且。[例]任务艰巨,同时时间又很紧迫。
HSK Level: hsk 2
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 13
Radicals: 口, 寸, 日
Chinese meaning: ①同时代;同一时候。[例]同时发生。[例]同时发火。——《资治通鉴》。*②并且。[例]任务艰巨,同时时间又很紧迫。
Grammar: Là trạng từ thường dùng ở đầu hoặc giữa câu để chỉ sự trùng hợp về thời gian.
Example: 他同时做了两件事。
Example pinyin: tā tóng shí zuò le liǎng jiàn shì 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã làm hai việc cùng một lúc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cùng lúc, đồng thời
Nghĩa phụ
English
At the same time, simultaneously
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同时代;同一时候。同时发生。同时发火。——《资治通鉴》
并且。任务艰巨,同时时间又很紧迫
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!