Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 响
Pinyin: xiǎng
Meanings: Phát ra tiếng động; vang dội, To make a sound; resounding, ①表示声音发出的次数。[例]鸣炮十响。
HSK Level: hsk 2
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 口, 向
Chinese meaning: ①表示声音发出的次数。[例]鸣炮十响。
Hán Việt reading: hưởng
Grammar: Có thể sử dụng như động từ hoặc tính từ. Khi là động từ, thường kết hợp với 宾语 (tân ngữ) phía sau.
Example: 钟声响了。
Example pinyin: zhōng shēng xiǎng le 。
Tiếng Việt: Tiếng chuông reo lên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phát ra tiếng động; vang dội
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hưởng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To make a sound; resounding
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示声音发出的次数。鸣炮十响
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!