Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 680

Hiển thị 181 đến 210 của 680 tổng từ

a
Từ cảm thán biểu lộ nhiều loại cảm xúc n...
啊哈
ā hā
Từ cảm thán biểu thị sự vui vẻ hoặc phát...
啵啵
bō bō
Tiếng hôn gió, phát ra âm thanh 'bốp bốp...
四川
Sì Chuān
Tỉnh Tứ Xuyên, một tỉnh ở tây nam Trung ...
回国
huí guó
Trở về nước
回答
huí dá
Trả lời, đáp lại câu hỏi hoặc yêu cầu.
因为
yīn wèi
Bởi vì, chỉ nguyên nhân dẫn đến kết quả ...
guó
Quốc gia, đất nước.
图片
tú piàn
Ảnh, hình ảnh.
yuán
Hình tròn, tròn (khi làm tính từ).
yuán
Khu vườn, công viên.
土豆
tǔ dòu
Khoai tây.
地下
dì xià
Dưới mặt đất
地址
dì zhǐ
Địa chỉ
地铁站
dì tiě zhàn
Nhà ga tàu điện ngầm
chǎng
Nơi diễn ra sự kiện, địa điểm
墙壁
qiáng bì
Tường vách
xià
Mùa hè.
夏季
xià jì
Mùa hè (cách gọi trang trọng hơn).
外卖
wài mài
Đồ ăn mang đi / Đặt đồ ăn qua mạng
外国
wài guó
Nước ngoài
外婆
wài pó
Bà ngoại (mẹ của mẹ)
多久
duō jiǔ
Bao lâu
多么
duō me
Quá chừng, rất là
多云
duō yún
Nhiều mây, thời tiết âm u.
多数
duō shù
Đa số, phần lớn
夜晚
yè wǎn
Buổi tối, ban đêm.
gòu
Đủ, đạt tới mức nào đó
mèng
Giấc mơ.
大同
dà tóng
Đại Đồng (tên thành phố ở Trung Quốc)

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...