Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 690

Hiển thị 181 đến 210 của 690 tổng từ

商量
shāng liang
Thảo luận, bàn bạc
a
A, biểu lộ cảm xúc như ngạc nhiên, vui m...
啊哈
ā hā
Từ cảm thán biểu thị sự vui vẻ hoặc phát...
啵啵
bō bō
Tiếng hôn gió, phát ra âm thanh 'bốp bốp...
四川
Sì Chuān
Tỉnh Tứ Xuyên, một tỉnh ở tây nam Trung ...
回国
huí guó
Trở về nước
回答
huí dá
Trả lời câu hỏi hoặc yêu cầu.
因为
yīn wèi
Vì, bởi vì.
guó
Quốc gia, đất nước.
图片
tú piàn
Ảnh, hình ảnh.
yuán
Hình tròn; đầy đủ, trọn vẹn
yuán
Khu vườn, công viên.
土豆
tǔ dòu
Khoai tây.
地下
dì xià
Phía dưới mặt đất, dưới lòng đất.
地址
dì zhǐ
Địa chỉ, nơi chốn cụ thể mà một người ho...
地铁站
dì tiě zhàn
Nhà ga tàu điện ngầm
chǎng
Sân, bãi, nơi diễn ra sự kiện hoặc hoạt ...
墙壁
qiáng bì
Tường nhà, bề mặt đứng của một công trìn...
xià
Mùa hè
夏季
xià jì
Mùa hè (nói chung, có thể mang tính hình...
外卖
wài mài
Đồ ăn mang đi / Đặt đồ ăn qua mạng
外国
wài guó
Nước ngoài, quốc gia khác
外婆
wài pó
Bà ngoại
多久
duō jiǔ
Bao lâu, trong khoảng thời gian nào.
多么
duō me
Biểu thị mức độ rất, quá đỗi (khiến ngạc...
多云
duō yún
Nhiều mây, thời tiết âm u.
多数
duō shù
Phần lớn, đa số.
夜晚
yè wǎn
Ban đêm
gòu
Đủ, đạt tới mức nào đó
mèng
Giấc mơ.

Hiển thị 181 đến 210 của 690 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...