Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chǎng

Meanings: Sân, bãi, nơi diễn ra sự kiện hoặc hoạt động., Field, venue, or place where events occur., ①见“排场”(páichang)。*②另见cháng;chǎng。

HSK Level: hsk 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 6

Radicals:

Chinese meaning: ①见“排场”(páichang)。*②另见cháng;chǎng。

Hán Việt reading: trường

Grammar: Nơi chốn hoặc địa điểm, thường đi kèm với danh từ sự kiện như 比赛 (trận đấu).

Example: 这场足球比赛很精彩。

Example pinyin: zhè chǎng zú qiú bǐ sài hěn jīng cǎi 。

Tiếng Việt: Trận đấu bóng đá này rất hấp dẫn.

chǎng
HSK 2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sân, bãi, nơi diễn ra sự kiện hoặc hoạt động.

trường

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Field, venue, or place where events occur.

见“排场”(páichang)

另见cháng;chǎng

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

场 (chǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung