Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 多么
Pinyin: duō me
Meanings: Biểu thị mức độ rất, quá đỗi (khiến ngạc nhiên hoặc cảm thán)., How, indicating a high degree (often used in exclamations)., ①副词。*②用在疑问句里表程度。[例]他有多么大的能耐,能挑这样重的担子?*③用在陈述句或感叹句里,表示程度很高。[例]多么美丽壮观的芦山。*④表示任何一种程度。[例]不管是严寒酷暑,多么冷,多么热,战士们苦练杀敌本领从不间断。[例]与“多”的用法基本相同,只是“多么”常用于感叹句中。
HSK Level: 2
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 9
Radicals: 夕, 丿, 厶
Chinese meaning: ①副词。*②用在疑问句里表程度。[例]他有多么大的能耐,能挑这样重的担子?*③用在陈述句或感叹句里,表示程度很高。[例]多么美丽壮观的芦山。*④表示任何一种程度。[例]不管是严寒酷暑,多么冷,多么热,战士们苦练杀敌本领从不间断。[例]与“多”的用法基本相同,只是“多么”常用于感叹句中。
Grammar: Từ này thường đi kèm với các tính từ hoặc trạng từ để biểu thị sự cảm thán.
Example: 天气多么好啊!
Example pinyin: tiān qì duō me hǎo a !
Tiếng Việt: Thời tiết thật tuyệt vời!
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biểu thị mức độ rất, quá đỗi (khiến ngạc nhiên hoặc cảm thán).
Nghĩa phụ
English
How, indicating a high degree (often used in exclamations).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
副词
用在疑问句里表程度。他有多么大的能耐,能挑这样重的担子?
用在陈述句或感叹句里,表示程度很高。多么美丽壮观的芦山
表示任何一种程度。不管是严寒酷暑,多么冷,多么热,战士们苦练杀敌本领从不间断。与“多”的用法基本相同,只是“多么”常用于感叹句中
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!