Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 多久
Pinyin: duō jiǔ
Meanings: Bao lâu, trong khoảng thời gian nào., How long, for what duration., ①表疑问,要多长时间?
HSK Level: 2
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 9
Radicals: 夕, 久
Chinese meaning: ①表疑问,要多长时间?
Grammar: Từ này thường xuất hiện trong câu hỏi về thời gian.
Example: 你打算在这里待多久?
Example pinyin: nǐ dǎ suàn zài zhè lǐ dài duō jiǔ ?
Tiếng Việt: Bạn định ở đây bao lâu?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bao lâu, trong khoảng thời gian nào.
Nghĩa phụ
English
How long, for what duration.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表疑问,要多长时间?
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!