Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 因为

Pinyin: yīn wèi

Meanings: Vì, bởi vì., Because, since., ①连词。表示原因或理由。[例]因为工作需要,他很乐意去了。

HSK Level: hsk 2

Part of speech: liên từ

Stroke count: 10

Radicals: 囗, 大, 为

Chinese meaning: ①连词。表示原因或理由。[例]因为工作需要,他很乐意去了。

Grammar: Liên từ nối nguyên nhân, luôn đứng trước mệnh đề chính.

Example: 因为我生病了,所以没去上班。

Example pinyin: yīn wèi wǒ shēng bìng le , suǒ yǐ méi qù shàng bān 。

Tiếng Việt: Bởi vì tôi bị ốm, nên tôi không đi làm.

因为
yīn wèi
HSK 2liên từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vì, bởi vì.

Because, since.

连词。表示原因或理由。因为工作需要,他很乐意去了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...