Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 地下

Pinyin: dì xià

Meanings: Phía dưới mặt đất, dưới lòng đất., Underground, beneath the ground., ①“圐圙”(kūlüè):蒙语指围起来的草场,现多用于村镇名称。现常用的译名为“库伦”。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 也, 土, 一, 卜

Chinese meaning: ①“圐圙”(kūlüè):蒙语指围起来的草场,现多用于村镇名称。现常用的译名为“库伦”。

Grammar: Thường dùng để chỉ vị trí bên dưới mặt đất, hoặc đôi khi để nói về hoạt động bí mật (ví dụ: tổ chức ngầm).

Example: 地铁在地下行驶。

Example pinyin: dì tiě zài dì xià xíng shǐ 。

Tiếng Việt: Tàu điện ngầm chạy dưới lòng đất.

地下
dì xià
2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phía dưới mặt đất, dưới lòng đất.

Underground, beneath the ground.

“圐圙”(kūlüè)

蒙语指围起来的草场,现多用于村镇名称。现常用的译名为“库伦”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...