Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 多云
Pinyin: duō yún
Meanings: Nhiều mây, thời tiết âm u., Cloudy, overcast weather.
HSK Level: hsk 2
Part of speech: tính từ
Stroke count: 10
Radicals: 夕, 二, 厶
Grammar: Tính từ ghép, dùng trong ngữ cảnh miêu tả thời tiết.
Example: 今天天气多云。
Example pinyin: jīn tiān tiān qì duō yún 。
Tiếng Việt: Hôm nay trời nhiều mây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhiều mây, thời tiết âm u.
Nghĩa phụ
English
Cloudy, overcast weather.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!