Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 690

Hiển thị 571 đến 600 của 690 tổng từ

英语
Yīng yǔ
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế phổ biến nhấ...
cǎo
Cỏ, cây cỏ thấp.
草地
cǎo dì
Mảnh đất phủ đầy cỏ
药店
yào diàn
Hiệu thuốc, nơi bán thuốc và các sản phẩ...
药水
yào shuǐ
Dung dịch dạng lỏng dùng để uống hoặc bô...
药片
yào piàn
Viên thuốc, dạng rắn của thuốc dùng để u...
菜单
cài dān
Thực đơn (danh sách món ăn tại nhà hàng ...
菠萝
bō luó
Dứa, thơm - một loại trái cây nhiệt đới ...
蒜头
suàn tóu
Củ tỏi.
Con hổ.
Kiến
xíng
Đi, di chuyển; ổn, được
行为
xíng wéi
Hành động, cử chỉ, cách ứng xử của một n...
行人
xíng rén
Người đi bộ, người qua đường.
yuán
Họ Viên, một họ phổ biến ở Trung Quốc.
裤子
kù zi
Quần, trang phục che phần thân dưới cơ t...
西北
xī běi
Tây Bắc (hướng hoặc khu vực).
西医
xī yī
Y học phương Tây.
西南
xī nán
Tây Nam (hướng hoặc khu vực).
西装
xī zhuāng
Áo vest (trang phục kiểu phương Tây, thư...
见到
jiàn dào
Gặp, nhìn thấy.
见过
jiàn guò
Đã gặp, đã thấy (quá khứ)
角度
jiǎo dù
Góc độ, cách nhìn nhận vấn đề
yán
Lời nói, ngôn ngữ; nói, phát biểu.
计算机
jì suàn jī
Máy tính (thiết bị điện tử xử lý thông t...
认真
rèn zhēn
Nghiêm túc, chăm chú.
记住
jì zhù
Ghi nhớ, khắc ghi điều gì đó trong tâm t...
jiǎng
Giảng giải, nói chuyện; chú trọng.
讲话
jiǎng huà
Nói chuyện, phát biểu hoặc bài phát biểu...
许多
xǔ duō
Rất nhiều, đông đảo (số lượng lớn).

Hiển thị 571 đến 600 của 690 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...