Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 680

Hiển thị 571 đến 600 của 680 tổng từ

菠萝
bō luó
Dứa, thơm - một loại trái cây nhiệt đới ...
蒜头
suàn tóu
Củ tỏi.
Hổ, con cọp.
Kiến
xíng
Đi, di chuyển, hoạt động.
行为
xíng wéi
Hành vi, hành động của một người hoặc tổ...
行人
xíng rén
Người đi bộ.
yuán
Họ Viên, một họ phổ biến ở Trung Quốc.
裤子
kù zi
Quần dài mặc từ eo xuống chân.
西北
xī běi
Tây Bắc, hướng giữa tây và bắc.
西医
xī yī
Y học phương Tây, cách chữa bệnh theo ph...
西南
xī nán
Tây Nam, hướng giữa tây và nam.
西装
xī zhuāng
Áo vest, trang phục công sở theo phong c...
见到
jiàn dào
Gặp mặt, trông thấy
见过
jiàn guò
Đã gặp, đã thấy (quá khứ)
角度
jiǎo dù
Góc nhìn, quan điểm; Góc độ (trong toán ...
yán
Lời nói, ngôn ngữ; nói, phát biểu.
计算机
jì suàn jī
Máy tính (thiết bị điện tử xử lý thông t...
认真
rèn zhēn
Nghiêm túc, chăm chú.
记住
jì zhù
Nhớ kỹ, ghi nhớ một điều gì đó rõ ràng.
jiǎng
Nói, giảng giải, thuyết trình.
讲话
jiǎng huà
Phát biểu, nói chuyện.
许多
xǔ duō
Rất nhiều, đông đảo.
huà
Lời nói, câu chuyện
语言
yǔ yán
Ngôn ngữ.
说明
shuō míng
Giải thích, trình bày rõ ràng.
请求
qǐng qiú
Yêu cầu, đề nghị một cách lịch sự.
dòu
Đậu, đỗ (các loại hạt thuộc họ đậu).
走开
zǒu kāi
Đi ra xa, rời khỏi chỗ nào đó.
走过
zǒu guò
Đi qua, bước qua một nơi nào đó.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...