Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: cǎo

Meanings: Cỏ, cây cỏ thấp., Grass, low-growing plants., ①野草。*②中国周代诸侯国名,在今河南省上蔡县、新蔡县一带。*③占卜用的大龟:蓍蔡。*④杀,减:“三百里夷,二百里蔡”。*⑤姓氏。

HSK Level: hsk 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 早, 艹

Chinese meaning: ①野草。*②中国周代诸侯国名,在今河南省上蔡县、新蔡县一带。*③占卜用的大龟:蓍蔡。*④杀,减:“三百里夷,二百里蔡”。*⑤姓氏。

Hán Việt reading: thảo

Grammar: Từ cơ bản và phổ biến, dễ sử dụng trong mọi ngữ cảnh.

Example: 院子里长满了草。

Example pinyin: yuàn zi lǐ cháng mǎn le cǎo 。

Tiếng Việt: Trong sân mọc đầy cỏ.

cǎo
HSK 2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cỏ, cây cỏ thấp.

thảo

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Grass, low-growing plants.

野草

中国周代诸侯国名,在今河南省上蔡县、新蔡县一带

占卜用的大龟

蓍蔡

杀,减

“三百里夷,二百里蔡”

姓氏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

草 (cǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung