Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 裤子
Pinyin: kù zi
Meanings: Quần, trang phục che phần thân dưới cơ thể., Pants/trousers, clothing that covers the lower body., ①穿在腰部以下的衣服,有裤腰、裤裆和两条裤腿。[例]一条裤子。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 库, 衤, 子
Chinese meaning: ①穿在腰部以下的衣服,有裤腰、裤裆和两条裤腿。[例]一条裤子。
Grammar: Danh từ thông dụng, có thể kết hợp với nhiều tính từ hoặc danh từ khác như '牛仔裤' (quần jean), '运动裤' (quần thể thao).
Example: 他买了一条新裤子。
Example pinyin: tā mǎi le yì tiáo xīn kù zǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy mua một chiếc quần mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quần, trang phục che phần thân dưới cơ thể.
Nghĩa phụ
English
Pants/trousers, clothing that covers the lower body.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
穿在腰部以下的衣服,有裤腰、裤裆和两条裤腿。一条裤子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!