Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蒜头
Pinyin: suàn tóu
Meanings: Củ tỏi., Garlic bulb., ①由蒜瓣构成的蒜的鳞茎,略呈球形。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 祘, 艹, 头
Chinese meaning: ①由蒜瓣构成的蒜的鳞茎,略呈球形。
Example: 厨房里有一颗颗新鲜的蒜头。
Example pinyin: chú fáng lǐ yǒu yì kē kē xīn xiān de suàn tóu 。
Tiếng Việt: Trong bếp có những củ tỏi tươi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Củ tỏi.
Nghĩa phụ
English
Garlic bulb.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由蒜瓣构成的蒜的鳞茎,略呈球形
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!