Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 菠萝

Pinyin: bō luó

Meanings: Dứa, thơm - một loại trái cây nhiệt đới có vị chua ngọt và mùi thơm đặc trưng., Pineapple - a tropical fruit with a sweet-sour taste and distinctive aroma., ①见“凤梨”。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 波, 艹, 罗

Chinese meaning: ①见“凤梨”。

Grammar: Là danh từ hai âm tiết, được sử dụng phổ biến trong cuộc sống hàng ngày khi nói về trái cây.

Example: 这块菠萝蛋糕非常好吃。

Example pinyin: zhè kuài bō luó dàn gāo fēi cháng hǎo chī 。

Tiếng Việt: Chiếc bánh dứa này rất ngon.

菠萝
bō luó
2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dứa, thơm - một loại trái cây nhiệt đới có vị chua ngọt và mùi thơm đặc trưng.

Pineapple - a tropical fruit with a sweet-sour taste and distinctive aroma.

见“凤梨”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

菠萝 (bō luó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung