Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 记住

Pinyin: jì zhù

Meanings: Ghi nhớ, khắc ghi điều gì đó trong tâm trí., To memorize or keep something in mind., ①留在记忆中。[例]考试前要记住那些日期。

HSK Level: 2

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 己, 讠, 主, 亻

Chinese meaning: ①留在记忆中。[例]考试前要记住那些日期。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm đối tượng cần ghi nhớ. Cấu trúc: 主语 + 记住 + 对象.

Example: 请记住这个电话号码。

Example pinyin: qǐng jì zhù zhè ge diàn huà hào mǎ 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng ghi nhớ số điện thoại này.

记住
jì zhù
2động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ghi nhớ, khắc ghi điều gì đó trong tâm trí.

To memorize or keep something in mind.

留在记忆中。考试前要记住那些日期

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

记住 (jì zhù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung