Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xíng

Meanings: Đi, di chuyển; ổn, được, To go/move; okay/fine, ①连续贯穿。[例]以次贯行,固执无违。——《汉书》。*②用长的针脚将棉衣等活计连缀起来为行。也作“绗”。[合]行棉袄;行棉被。

HSK Level: 2

Part of speech: động từ

Stroke count: 6

Radicals: 亍, 彳

Chinese meaning: ①连续贯穿。[例]以次贯行,固执无违。——《汉书》。*②用长的针脚将棉衣等活计连缀起来为行。也作“绗”。[合]行棉袄;行棉被。

Hán Việt reading: hành

Grammar: Đa nghĩa, tùy ngữ cảnh mà mang ý nghĩa khác nhau. Thường dùng trong câu hỏi xác nhận như 行不行 (được không?).

Example: 你可以这样做,行不行?

Example pinyin: nǐ kě yǐ zhè yàng zuò , xíng bù xíng ?

Tiếng Việt: Bạn có thể làm như vậy, được không?

xíng
2động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi, di chuyển; ổn, được

hành

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To go/move; okay/fine

连续贯穿。以次贯行,固执无违。——《汉书》

用长的针脚将棉衣等活计连缀起来为行。也作“绗”。行棉袄;行棉被

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...