Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 草地
Pinyin: cǎo dì
Meanings: Mảnh đất phủ đầy cỏ, Grassy field, lawn., ①长草的地方。*②草原。[例]种植牧草的大片土地。
HSK Level: hsk 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 早, 艹, 也, 土
Chinese meaning: ①长草的地方。*②草原。[例]种植牧草的大片土地。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, mô tả khu vực cụ thể có cỏ.
Example: 孩子们在草地上玩耍。
Example pinyin: hái zi men zài cǎo dì shàng wán shuǎ 。
Tiếng Việt: Lũ trẻ đang chơi đùa trên bãi cỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mảnh đất phủ đầy cỏ
Nghĩa phụ
English
Grassy field, lawn.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
长草的地方
草原。种植牧草的大片土地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!