Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 角度

Pinyin: jiǎo dù

Meanings: Góc độ, cách nhìn nhận vấn đề, Angle, perspective., ①两条相交直线中的任何一条与另一条相叠合时必须转动的量的量度,转动在这两条直线的所在平面上并绕交点进行。*②观点或考虑某事的出发点。[例]三位作者从三个角度攻击同一主题。

HSK Level: hsk 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 角, 又, 广, 廿

Chinese meaning: ①两条相交直线中的任何一条与另一条相叠合时必须转动的量的量度,转动在这两条直线的所在平面上并绕交点进行。*②观点或考虑某事的出发点。[例]三位作者从三个角度攻击同一主题。

Grammar: Từ này có thể đứng độc lập hoặc đi kèm giới từ như '从...角度' (từ góc độ...).

Example: 从不同的角度看问题很重要。

Example pinyin: cóng bù tóng de jiǎo dù kàn wèn tí hěn zhòng yào 。

Tiếng Việt: Nhìn vấn đề từ những góc độ khác nhau rất quan trọng.

角度
jiǎo dù
HSK 2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Góc độ, cách nhìn nhận vấn đề

Angle, perspective.

两条相交直线中的任何一条与另一条相叠合时必须转动的量的量度,转动在这两条直线的所在平面上并绕交点进行

观点或考虑某事的出发点。三位作者从三个角度攻击同一主题

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

角度 (jiǎo dù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung