Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 西装

Pinyin: xī zhuāng

Meanings: Áo vest (trang phục kiểu phương Tây, thường dành cho nam giới), Suit (Western-style clothing, typically worn by men)., ①见“西服”。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 一, 壮, 衣

Chinese meaning: ①见“西服”。

Grammar: Danh từ chỉ trang phục, thường đi kèm màu sắc hoặc kiểu dáng cụ thể.

Example: 他穿了一套黑色的西装。

Example pinyin: tā chuān le yí tào hēi sè de xī zhuāng 。

Tiếng Việt: Anh ấy mặc một bộ vest đen.

西装
xī zhuāng
2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Áo vest (trang phục kiểu phương Tây, thường dành cho nam giới)

Suit (Western-style clothing, typically worn by men).

见“西服”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

西装 (xī zhuāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung