Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 680

Hiển thị 511 đến 540 của 680 tổng từ

科学
kē xué
Khoa học, hệ thống tri thức và phương ph...
科学家
kē xué jiā
Nhà khoa học, người chuyên nghiên cứu kh...
穿
chuān
Mặc quần áo, đi qua một nơi nào đó.
Đứng, dựng lên, thiết lập
立刻
lì kè
Ngay lập tức, tức thì, ngay sau khi có s...
笑话
xiào hua
Câu chuyện cười, chuyện đùa
笑话儿
xiào huar
Câu chuyện cười (dạng nói thân mật)
笔记
bǐ jì
Ghi chú, sổ ghi chép.
笔记本
bǐ jì běn
Sổ tay, vở ghi chép.
Thứ (dùng để chỉ thứ tự).
第一
dì yī
Thứ nhất.
děng
Chờ đợi / cấp bậc, hạng
筷子
kuài zi
Đũa (đồ dùng để ăn uống).
piān
Bài viết, đoạn văn, chương.
篮球
lán qiú
Bóng rổ
米粒
mǐ lì
Hạt gạo, từng hạt nhỏ của gạo.
粉笔
fěn bǐ
Phấn viết bảng, loại bút được dùng để vi...
糊糊
hú hú
Cháo loãng hoặc thức ăn dạng sệt
gāo
Bánh ngọt hoặc bánh bột
táng
Đường (gia vị ngọt).
红色
hóng sè
Màu đỏ.
Cấp độ, bậc, lớp.
zhǐ
Giấy (vật liệu mỏng dùng trong viết, in,...
纸币
zhǐ bì
Tiền giấy (tiền được làm từ giấy, không ...
纸张
zhǐ zhāng
Giấy (vật liệu để viết hoặc in).
纽约
Niǔ yuē
New York - Một thành phố lớn của Hoa Kỳ.
线
xiàn
Đường thẳng hoặc sợi dây mỏng, cũng có t...
Nhóm, tổ.
组成
zǔ chéng
Tạo thành, cấu thành nên cái gì đó.
组长
zǔ zhǎng
Trưởng nhóm.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...