Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 粉笔

Pinyin: fěn bǐ

Meanings: Phấn viết bảng, loại bút được dùng để viết trên bảng đen., Chalk, a writing tool used on blackboards., ①熟石膏粉加水搅拌、灌入模型后凝固成的条状物,主要用来在黑板上写字。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 分, 米, 毛, 竹

Chinese meaning: ①熟石膏粉加水搅拌、灌入模型后凝固成的条状物,主要用来在黑板上写字。

Grammar: Danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong môi trường giáo dục.

Example: 老师用粉笔在黑板上写字。

Example pinyin: lǎo shī yòng fěn bǐ zài hēi bǎn shàng xiě zì 。

Tiếng Việt: Giáo viên dùng phấn để viết lên bảng đen.

粉笔
fěn bǐ
2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phấn viết bảng, loại bút được dùng để viết trên bảng đen.

Chalk, a writing tool used on blackboards.

熟石膏粉加水搅拌、灌入模型后凝固成的条状物,主要用来在黑板上写字

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

粉笔 (fěn bǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung