Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 祖国

Pinyin: zǔ guó

Meanings: Tổ quốc, đất nước nơi mình sinh ra và lớn lên., Motherland, homeland where one was born and raised., ①祖籍所在的国家;自己的国家。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 且, 礻, 囗, 玉

Chinese meaning: ①祖籍所在的国家;自己的国家。

Grammar: Danh từ cơ bản, thường xuất hiện trong các bài hát hoặc biểu đạt tình cảm yêu nước.

Example: 我爱我的祖国。

Example pinyin: wǒ ài wǒ de zǔ guó 。

Tiếng Việt: Tôi yêu đất nước của tôi.

祖国
zǔ guó
2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tổ quốc, đất nước nơi mình sinh ra và lớn lên.

Motherland, homeland where one was born and raised.

祖籍所在的国家;自己的国家

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...