Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 糕
Pinyin: gāo
Meanings: Bánh ngọt hoặc bánh bột, Cake or pastry., ①用糯米蒸熟捣烂后所制成的一种食品。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 米, 羔
Chinese meaning: ①用糯米蒸熟捣烂后所制成的一种食品。
Hán Việt reading: cao
Grammar: Danh từ đơn âm tiết, thường đi kèm với từ khác để tạo thành tên các loại bánh.
Example: 这家店卖各种各样的糕。
Example pinyin: zhè jiā diàn mài gè zhǒng gè yàng de gāo 。
Tiếng Việt: Cửa hàng này bán đủ loại bánh ngọt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bánh ngọt hoặc bánh bột
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
cao
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Cake or pastry.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用糯米蒸熟捣烂后所制成的一种食品
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!