Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 第
Pinyin: dì
Meanings: Thứ tự, ngôi thứ (dùng để đánh số thứ tự)., Order, sequence (used to denote ordinal numbers)., ①次序:第一。次第。等第。*②科举考试及格的等次:科第。及第。落第。*③封建社会官僚贵族的大宅子:宅第。府第。门第。进士第。*④但:运动有益于健康,第不宜过于剧烈。*⑤姓氏。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 竹
Chinese meaning: ①次序:第一。次第。等第。*②科举考试及格的等次:科第。及第。落第。*③封建社会官僚贵族的大宅子:宅第。府第。门第。进士第。*④但:运动有益于健康,第不宜过于剧烈。*⑤姓氏。
Hán Việt reading: đệ
Grammar: Dùng trước số đếm để biểu thị thứ tự, ví dụ: 第一 (thứ nhất), 第二 (thứ hai).
Example: 他是第一名。
Example pinyin: tā shì dì yī míng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đứng đầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thứ tự, ngôi thứ (dùng để đánh số thứ tự).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
đệ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Order, sequence (used to denote ordinal numbers).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
第一。次第。等第
科第。及第。落第
宅第。府第。门第。进士第
运动有益于健康,第不宜过于剧烈
姓氏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!