Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 穿

Pinyin: chuān

Meanings: Mặc quần áo, đi qua, xuyên qua., To wear clothes, pass through, penetrate., ①透彻;彻底。[合]看穿;说穿。*②破敝。[合]穿角履(破头的鞋子);穿诀(缺损;破裂)。

HSK Level: 2

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 牙, 穴

Chinese meaning: ①透彻;彻底。[合]看穿;说穿。*②破敝。[合]穿角履(破头的鞋子);穿诀(缺损;破裂)。

Hán Việt reading: xuyên

Grammar: Động từ đa dụng, vừa mô tả hành động mặc quần áo, vừa diễn đạt ý đi xuyên qua một khu vực nào đó.

Example: 她穿上了一件新衣服。

Example pinyin: tā chuān shàng le yí jiàn xīn yī fu 。

Tiếng Việt: Cô ấy mặc một bộ quần áo mới.

穿
chuān
2động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mặc quần áo, đi qua, xuyên qua.

xuyên

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To wear clothes, pass through, penetrate.

透彻;彻底。看穿;说穿

破敝。穿角履(破头的鞋子);穿诀(缺损;破裂)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

穿 (chuān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung