Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 离
Pinyin: lí
Meanings: Rời xa, cách xa., To leave or be apart from., ①通“俪”。成双,成对。[例]父母存不养,出离者几何人?——《管子·问》。[例]宿离不贷。——《礼记·月令》。
HSK Level: 2
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 㐫, 禸
Chinese meaning: ①通“俪”。成双,成对。[例]父母存不养,出离者几何人?——《管子·问》。[例]宿离不贷。——《礼记·月令》。
Hán Việt reading: li
Grammar: Động từ phổ biến, đứng trước trạng ngữ chỉ nơi chốn hoặc thời gian.
Example: 我们要离开这里了。
Example pinyin: wǒ men yào lí kāi zhè lǐ le 。
Tiếng Việt: Chúng ta sắp rời khỏi đây rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rời xa, cách xa.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
li
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To leave or be apart from.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通“俪”。成双,成对。父母存不养,出离者几何人?——《管子·问》。宿离不贷。——《礼记·月令》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!