Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 笔记

Pinyin: bǐ jì

Meanings: Ghi chú, sổ tay ghi chép thông tin cá nhân., Notes, personal notebook containing recorded information., ①用笔记录。

HSK Level: hsk 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 毛, 竹, 己, 讠

Chinese meaning: ①用笔记录。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học tập hoặc công việc.

Example: 上课时记得做笔记。

Example pinyin: shàng kè shí jì de zuò bǐ jì 。

Tiếng Việt: Khi học nên nhớ ghi chú lại.

笔记
bǐ jì
HSK 2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ghi chú, sổ tay ghi chép thông tin cá nhân.

Notes, personal notebook containing recorded information.

用笔记录

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

笔记 (bǐ jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung